Tantalum có khả năng chống ăn mòn rất cao, dù trong điều kiện nóng và lạnh, axit clohydric, axit nitric đậm đặc và "nước cường toan" đều không phản ứng.
Đặc điểm của tantali làm cho lĩnh vực ứng dụng của nó rất rộng. Tantalum có thể được sử dụng để thay thế thép không gỉ trong thiết bị sản xuất các loại axit vô cơ và tuổi thọ của nó có thể tăng lên hàng chục lần so với thép không gỉ. Ngoài ra, tantalum có thể thay thế kim loại quý bạch kim trong hóa học, điện tử, điện và các ngành công nghiệp khác, do đó chi phí có thể giảm đáng kể.
Tính chất vật lý
Màu sắc: bột màu xám đen Cấu trúc tinh thể: khối Điểm nóng chảy: 2468°C Điểm sôi:4742oC | CAS: 7440-25-7 Công thức phân tử: Ta Trọng lượng phân tử: 180,95 Mật độ: 16,654g/cm3 |